Từ "ngu ngơ" trong tiếng Việt có nghĩa là ngây ngô, khờ dại, hoặc không hiểu biết nhiều về một vấn đề nào đó. Từ này thường được dùng để chỉ những người có suy nghĩ đơn giản, hay dễ bị lừa gạt, không tinh ý.
Cách sử dụng:
"Cô bé rất ngu ngơ, nên dễ tin vào những điều không có thật."
"Tôi thấy anh ấy ngu ngơ khi không biết cách sử dụng máy tính."
"Bạn ấy lúc nào cũng ngu ngơ như vậy, không bao giờ biết đùa."
"Đừng có ngu ngơ như thế, hãy tìm hiểu một chút trước khi quyết định."
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Có thể sử dụng từ "ngu ngơ" để chỉ tính cách hoặc hành động của một người, ví dụ: "Tính cách ngu ngơ của cô ấy khiến mọi người thương mến."
Trong một số trường hợp, "ngu ngơ" cũng có thể được sử dụng để chỉ sự ngây thơ, không có kinh nghiệm trong tình cảm: "Cô ấy rất ngu ngơ trong tình yêu, chưa bao giờ yêu ai."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ngây thơ: chỉ sự trong sáng, không có trải nghiệm xấu hoặc không hiểu biết về sự đời.
Khờ khạo: cũng có nghĩa tương tự như "ngu ngơ", thường chỉ những người không lanh lợi, chậm hiểu.
Ngốc nghếch: chỉ sự thiếu thông minh, có phần hài hước.
Từ liên quan:
Ngốc: một từ đơn giản hơn cũng chỉ sự không thông minh, nhưng có thể mang nghĩa châm biếm hơn.
Người khờ: chỉ những người có tính cách tương tự, nhưng thường có nghĩa nhẹ nhàng hơn.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "ngu ngơ", cần chú ý đến ngữ cảnh và tình huống, vì nó có thể mang nghĩa tiêu cực nếu được dùng để châm biếm hoặc chỉ trích người khác. Tuy nhiên, trong một số tình huống thân mật, nó có thể mang tính chất trìu mến.
Ví dụ trong văn cảnh: